来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
call
goi
最后更新: 2021-05-15
使用频率: 1
质量:
参考:
call.
gọi đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dac pre
Đắc pre
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
pre qualified
đủ dc chap thuan
最后更新: 2020-07-28
使用频率: 1
质量:
参考:
pre-hopper
pre-hopper
最后更新: 2014-09-15
使用频率: 1
质量:
参考:
pre-negotiated.
chuẩn bị.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
don't pre--
Ông có thể cho người tới thử đất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
& pre-message:
Äánh dấu và o ô Ãm thanh- trÆ°á»c và chá»n má»t táºp tin âm thanh Äá» nó Äược phát âm khi má»t tác vụ vÄn bản bá» ngắt quãng bá»i má»t thông báo khác.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
pre-processing area
người phụ trách
最后更新: 2022-04-20
使用频率: 1
质量:
参考:
entre... pre... near.
doanh...nghiệp
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ghostscript pre-filtering
tiền lọc ghostscript
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- he's pre-med.
- anh ấy là sinh viên trường y
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
11456=pre-command
11456=trước khi thực thi lệnh
最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:
参考:
- pre-season testing.
- thử nghiệm trước mùa giải.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- pre-fiancé, actually.
gần như là chồng chưa cưới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
30 pre-recorded words.
30 từ cài sẵn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
uh, pre-birthday celebration.
Ăn mừng trước sinh nhật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
complete pre-opening budget
hoàn thành ngân quỹ cho hoạt động chuẩn bị trước khi khai trương
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 1
质量:
参考: