您搜索了: prep cook (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

prep cook

越南语

trợ lý đầu bếp

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:

英语

cook

越南语

cook (khố khắc)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

cook.

越南语

- làm vườn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

am cook

越南语

Đầu bếp ban ngày

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:

英语

i cook.

越南语

tao điều chế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you cook?

越南语

cô biết làm bếp ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- the cook.

越南语

- chuyện tên bếp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- cook, maid.

越南语

- người hầu, đầu bếp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"prep room."

越南语

"phòng chờ"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

we cook t

越南语

học bài

最后更新: 2021-11-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

cook these.

越南语

nấu chúng đi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

college prep?

越南语

chuẩn bị vào Đại học á?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- l cook too.

越南语

- tôi cũng biết nấu ăn nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- can nuns cook?

越南语

- nữ tu biết nấu ăn không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- yeah. you cook?

越南语

- cô biết nấu ăn chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we cook together

越南语

chúng tôi thường xuyên  nấu ăn cùng nhau

最后更新: 2021-09-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

good cook myself.

越南语

chính tôi cũng nấu ăn ngon.

最后更新: 2024-04-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what do you cook?

越南语

bạn ăn đi

最后更新: 2023-04-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i didn't cook.

越南语

em cũng không nấu ăn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i cook very badly

越南语

tôi nấu ăn rất tệ nhưng tôi chăm chỉ dọn nhà

最后更新: 2021-10-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,942,338 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認