您搜索了: presidential (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

presidential

越南语

tổng thống

最后更新: 2011-08-22
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

presidential suite

越南语

dãy phòng dành cho tổng thống, chủ tịch

最后更新: 2019-08-05
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

presidential orders.

越南语

Đây là lệnh của tổng thống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

- the presidential seal.

越南语

- con dấu của tổng thống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

a presidential pardon.

越南语

một lời xin lỗi cấp nguyên thủ quốc gia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

puc presidential unit citation

越南语

sự khen ngợi (binh đoàn, tàu) trong mệnh lệnh của tổng thống

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

in the presidential suite?

越南语

trong phòng của tổng thống ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

presidential suite, yeah. - yeah.

越南语

phòng hạng sang, phải.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

this is our presidential suite

越南语

Đây là phòng chủ tịch của chúng tôi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

enter presidential launch code.

越南语

nhập mã phóng của tổng thống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

it's not the presidential seal.

越南语

Đó không phải là con dấu của tổng thống,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

"it's a presidential order.

越南语

Đó là lệnh của tổng thống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

英语

(in english) presidential suite?

越南语

(t.anh) phòng hạng sang?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

here are the presidential election results.

越南语

Đây là kết quả bầu cử tổng thống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

it happened by presidential appointment, sir.

越南语

bằng chỉ định của tống thống, sếp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

i am now. presidential order, major.

越南语

có rồi, lệnh của tổng thống đây, thiếu tá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

i need you to plan a presidential assassination.

越南语

tôi muốn cậu lập một kế hoạch ám sát tổng thống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

three purple hearts, presidential commendation.

越南语

Được tổng thống trao tặng ba huân chương "trái tim màu tím."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

英语

she's demanding a full presidential pardon.

越南语

cô ta đòi lệnh tha của ông.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

sir, these are your presidential launch codes.

越南语

Đây là mã phóng của tổng thống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,742,709,357 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認