来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
infringes on my privacy
đang xâm phạm quyền riêng tư của tôi
最后更新: 2020-09-04
使用频率: 1
质量:
参考:
hoping for some privacy.
phải chi có cảnh sát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can i get some privacy?
tôicóthĂ có chút không gian riêng t°không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it's called privacy.
Đó gọi là sự riêng tư.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
forget about privacy laws.
quên cái luật ý đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you know what privacy laws do?
cậu biết cái luật xâm phạm đó làm gì không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a little privacy, gentlemen?
xin chút riêng tư nào các anh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: