您搜索了: prophets (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

prophets

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

by the prophets.

越南语

bởi những nhà tiên tri.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

prophets? what prophets?

越南语

tiên tri gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do you know the prophets?

越南语

cô có biết lời tiên tri không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the old prophets' temple.

越南语

Đền thờ tiên tri cổ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

prophets are all seeing. stop!

越南语

nhà tiên tri thấy hết tất cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

there are new prophets constantly.

越南语

liên tục có các nhà tiên tri mới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they're our prophets and our oracles.

越南语

họ là nhà tiên tri của chúng tôi và là người chỉ huy của chúng tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how about the other prophets in line?

越南语

vậy còn mấy người tiên tri khác thì sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's me the prophets preached about.

越南语

chính tôi là người sách tiên tri đã nói tới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-he is it was who spoke through the prophets.

越南语

người là đã được nói trong lời tiên tri.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and in these days came prophets from jerusalem unto antioch.

越南语

trong những ngày đó, có mấy người tiên tri từ thành giê-ru-sa-lem xuống thành an-ti-ốt.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

i only recall jeremiah's warning of false prophets.

越南语

ta chỉ nhắc nhở lời cảnh báo của jeremiah về những lời tiên tri sai sự thật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"school of the prophets: yale college, 1701–1740."

越南语

"school of the prophets: yale college, 1701–1740."

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

king agrippa, believest thou the prophets? i know that thou believest.

越南语

tâu vua aïc-ríp-ba, vua có tin các đấng tiên tri chăng? tôi biết thật vua tin đó!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

plague, war, corruption false prophets, false idols, worship of gold.

越南语

bệnh dịch, chiến tranh, đồi trụy những nhà tiên tri giả, những thần tượng giả, tính sùng bái vàng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

prophet!

越南语

ngôn sứ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 13
质量:

获取更好的翻译,从
7,770,550,143 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認