来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
he proved it.
anh ấy đã chứng minh được nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what is proved?
có sao đâu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- they proved it.
- họ đã chứng minh điều đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and he proved it.
và hắn đã chứng minh điều đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
# for he has proved
# vì anh ta đã chứng minh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- he proved nothing.
- Ổng không chứng tỏ gì hết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
my plan proved successful
kê hoạch của thần đã thành công
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
911 caller proved it.
người gọi 911 đã chứng thực nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- who proved the theorem.
- ai đã chứng minh bài toán đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- it can't be proved.
- nhưng cũng không thể chứng minh được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
stupid that proved dangerous
ngu
最后更新: 2022-10-04
使用频率: 1
质量:
参考:
aegon targaryen proved that.
aegon targaryen đã chứng minh điều đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
has it been proved scientifically?
- vâng. nó đã được chứng minh một cách khoa học như thế nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you've proved your point.
tôi đã hiểu ý của cô rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- that proved you were innocent!
- that proved you were innocent!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but we have proved them wrong.
nhưng chúng ta đã chứng minh rằng họ sai hết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
havert i proved that already?
tôi chưa chứng minh chuyện đó sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he's just proved his guilt.
hắn mới vừa chứng minh tội trạng của mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but it proved harder than expected.
tuy nhiên, để viết được hàng ngày đúng là khó hơn tôi nghĩ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
well , you've proved they're mad .
Ông đã chứng minh là họ điên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: