来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
provisions
sự cung cấp, sự chuẩn bị đầy đủ, sự dự phòng
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
provisions.
Đồ dự phòng?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
general provisions
Điều khoản chung
最后更新: 2019-06-19
使用频率: 2
质量:
particular provisions :
Điều khoản đặc biệt:
最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:
order for provisions
vận đơn theo lệnh
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
cargo tie down provisions
khoan buộc hàng
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
i will pick up provisions.
ta sẽ đi mua đồ dự phòng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no provisions, no canteen?
không có thức ăn, không nước uống?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
provisions for doubt debts
dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
最后更新: 2019-07-04
使用频率: 2
质量:
take only what provisions you need.
chỉ mang theo những gì cần thiết nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
+ provisions made in the period
+ các khoản dự phòng được trích lập trong kỳ
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
provisions for devaluation of stocks
dự phòng giảm giá hàng tồn kho
最后更新: 2019-07-04
使用频率: 2
质量:
i had my mount and my provisions.
tôi đã có phương tiện và lương thực.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
provisions for long-term doubtful debts
dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
最后更新: 2019-07-04
使用频率: 2
质量:
we need proper horses, food. provisions.
ta cần ngựa tốt, thức ăn...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all hands, get these provisions stowed.
Đưa lương thực vào kho.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
provision for shortterm investments devaluation
dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量: