来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
joint pain
dau lung
最后更新: 2020-07-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nice joint.
tuyệt đấy chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
joint venture
Đa quốc gia
最后更新: 2022-01-04
使用频率: 1
质量:
参考:
wrong joint.
nhầm chỗ rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hey, pup.
này chó con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
come here, pup.
lại đây, chó con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- listen , pup -- -
- nghe này chú chó con...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
stand down, pup.
rút lui đi cún con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
that's the pup.
Đó là con cún.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
when the pup... grows...
khi cún con lớn lên
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you impertinent little pup!
thằng ranh con láo xược!
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
i ain't got no pup.
có con cún nào đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
who are these pup crusaders?
ai sở hữu chúng ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i had him since he was a pup.
tôi nuôi nó từ khi còn nhỏ xíu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how do you like your pup, lennie?
mày thích con cún đó lắm không, lennie?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but i bet that pup will like it there.
em chắc là con cún kia sẽ thích ở đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he raised him up from a pup, he did.
anh ta đã nuôi nó khi nó còn nhỏ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
charley saved a pup from being washed away.
charley đã cứu một con chó con bị nước cuốn đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i told you not to bring that pup in here.
- tao đã bảo mày không được đem con cún đó về đây mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: