来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
purchase
thợ bơm
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
delivery after purchase
giao giày sau khi mua
最后更新: 2020-04-01
使用频率: 1
质量:
参考:
purchase requisitions/orders
Đơn đặt hàng/Đơn xin mua
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 1
质量:
参考:
purchase - accounting & finance
bỘ phẬn thu mua – kẾ toÁn & tÀi chÍnh
最后更新: 2019-03-23
使用频率: 2
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
defence purchases
sự mua bán đồ trang bị quốc phòng
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考: