您搜索了: radiate throughout (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

radiate throughout

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

throughout

越南语

suốt, từ đầu đến cuối, khắp suốt

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

throughout college

越南语

chương trình học

最后更新: 2022-02-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

updates throughout.

越南语

hiện đại từ trong ra ngoài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

spread throughout the city.

越南语

trải dài khắp thành phố.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

15 times throughout the book.

越南语

mà cả 15 trang trong cuốn sách đều như thế cả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

throughout the length of history

越南语

xứng đáng được tôn trọng

最后更新: 2024-04-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and envied throughout the republic.

越南语

và khối kẻ phải ghen tị

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you are the sun, radiate light..

越南语

bạn là mặt trời, tỏa ra ánh sáng,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

can't get that throughout my head.

越南语

không thĂ thông suÑtnƠi§u Ñc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

well, off and on throughout the years.

越南语

vâng, mỗi năm vài lần.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a brilliant man feared throughout westeros.

越南语

1 người tài hoa được e sợ trên toàn westeros.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

...don't chew gum throughout the ceremony...

越南语

...đừng nhai kẹo trong buổi lễ chứ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

as the detonation dispersed throughout central city.

越南语

vụ nổ phân tán khắp central city

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"... throughout the southwest are frankly amazed...

越南语

"...khắp miền tây nam vô cùng bối rối...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

adults and larvae are active throughout the year.

越南语

adults và larvae are active throughout the year.

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a list of secure locales hidden throughout florence.

越南语

danh sách các chổ ẩn náu an toàn trong toàn bộ thành florence.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

chaplin's movie captivated audience throughout the word

越南语

những bộ phim của sác-lơ lôi cuốn người xem khắp năm châu

最后更新: 2011-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

guys! harkness just triggered five bombs throughout the city.

越南语

harkness vừa kích hoạt 5 quả bom xuyên suốt thành phố.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i work for a machine company that sells throughout europe.

越南语

tôi làm cho một công ty chế tạo máy bán khắp châu Âu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

wishing you and your family happiness good health throughout the new yea

越南语

chúc bạn và gia đình luôn hạnh phúc và dồi dào sức khỏe trong suốt một năm mới

最后更新: 2022-01-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,737,773,297 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認