您搜索了: raging (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

raging

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

it's a raging feral.

越南语

Đó là một con vật hoang dã điên cuồng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

pubescent boy with raging hormones.

越南语

nhóc dậy thì với hoocmon nam tăng cao.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am jack's raging bile duct.

越南语

tôi là cái ống dẫn mật dữ dội của jack.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"wild storm" and "raging heat."

越南语

"wild storm" và "raging heat."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

wars were raging, marauders were pillaging.

越南语

chiến tranh khắp nơi, đâu đâu cũng bị cướp phá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

raging at injustice and corporate misconduct.

越南语

một phần tử kích động tào lao. bực bội với sự bất công và đoàn thể quản lí kém.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the battle of moscow is still raging.

越南语

trận chiến của moscow vẫn tiếp diễn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

teenagers. raging hormones. they never change.

越南语

thanh niên lúc nào cũng vậy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

when the general did return, a blizzard was raging.

越南语

tuyết rất lớn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

everyone raging war in the combustion allows you to tremble

越南语

燃燒了大夥兒熊熊戰火 讓你顫抖

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

infection brought a raging fever with a high mortality rate.

越南语

g#226;y n#234;n b#7879;nh s#7889;t c#7845;p l#224;m v#244; s#7889; ng#432;#7901;i ch#7871;t.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i reacted with raging impulses, and anger, and emotion.

越南语

tôi đã phản ứng lại một cách mất bình tĩnh và giận dữ... và để cảm xúc chi phối.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this is my big break, my raging bull. do you hear me?

越南语

Đây là buổi hẹn lớn của tôi nghe rõ chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

berserkers battled like raging beasts, destroying everything in their path.

越南语

những chiến binh cuồng bạo chiến đấu như thú điên, hủy diệt mọi thứ trên đường đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

not susan's affair and raging nymphomania but your lack of vegetation.

越南语

không phải vấn đề của susan hay chứng cuồng dâm... mà vì anh thiếu cây xanh quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a warning take by me and never leave your happy homes to sail the raging sea

越南语

Đừng bao giờ rời nhà để ra khơi trong bão tố...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

get a big old raging hard-on at the idea of catching this piece of shit.

越南语

hãy mãnh liệt như khi hứng tình để nghĩ ra cách tóm cổ thằng rẻ rách đó đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

if you carry great strength, you will be stronger than a raging bull. whoa!

越南语

nếu các cháu sử dụng sức mạnh, các cháu sẽ mạnh hơn cả bò tót.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-¡Ó be a man ¡Ó -¡Ó with all the strength of a raging fire ¡Ó

越南语

giữ chặt, công chúa. thần sẽ cứu người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

so they took up jonah, and cast him forth into the sea: and the sea ceased from her raging.

越南语

Ðoạn họ bắt giô-na, quăng xuống biển, thì sự giận dữ của biển yên lặng.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,914,994 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認