来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ramp
dốc
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
ramp!
kéo thang lên!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ramp mode
chế độ ngẫu nhiên
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
ramp cars.
xe leo dốc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dual ramp adc
bộ adc 2 hàm dốc
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
take the ramp.
Ông đi theo hướng đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
get off the ramp.
tránh khỏi cái dốc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
build a ramp!
làm một con dốc
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'll get the ramp.
-quẹo phải!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- take the next off-ramp.
- ra khỏi đường cao tốc. - denny:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- take the next off-ramp!
ra khỏi đường cao tốc!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ramp will open in 15 seconds.
cửa khoang mở trong 15 giây./
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wait, remember, the on-ramp?
Đợi đã, nhớ không, trên con dốc đó ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and dig ourselves an on-ramp.
và đào đường thoát ở đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he took the exit ramp beneath you.
hắn thoát khỏi đường cao tốc ngay dưới anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you must move everybody up the ramp!
chúng ta phải bảo mọi người lên dốc thôi! nào, đi thôi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
come on, get up this goddamn ramp!
mau lên, leo lên cái thang chết tiệt này!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
attention: ramp will open in five minutes.
chú ý: 5 phút nữa cửa khoang sẽ mở./
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there's an on-ramp close!
cứ đi theo con dốc này!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we can't ramp down the accelerator from here.
không thể tắt máy gia tốc hạt từ nơi này được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: