来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
send more ravens.
gởi thêm quạ đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cover the ravens.
leif, trông chừng lũ quạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
did you send the ravens?
gửi quạ báo tin chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
they'll send out ravens.
họ sẽ gửi quạ đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you killed all the ravens.
ngươi giết hết quạ rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- raven.
- raven.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量: