来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
to use
dùng
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
to use lube.
- dùng để bôi trơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
want to use!
muốn chứ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
stylesheet to use
tờ kiểu dáng cần dùng
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
being read to.
được đọc cho nghe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
had to use translator
chào mừng bạn
最后更新: 2023-04-02
使用频率: 1
质量:
参考:
feel free to use it.
cô có quyền tự do mở cửa mà
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
can i try to use?
cô có thể đeo thử.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
read to me, will you ?
cô đọc cho tôi nghe được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
database backend to use
hậu phương co sở dữ liệu cần dùng
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
get ready to use it.
hãy sẵn sàng sử dụng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
have to use your knuckles?
có làm cậu phiền gì không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
let's put them to use.
hãy sử dụng chúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- shall i read to you?
- cháu muốn ông đọc truyện cho nghe không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i prefer being read to.
tôi thích nghe đọc hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you want to use my toothbrush?
anh có muốn dùng bàn chải đánh răng của tôi không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he's ready to use them.
và luôn sẵn sàng sử dụng chúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ability to use computer programs
nhà trường tổ chức các cuộc thi, sự kiện liên quan đến môn học của mình , từ đó tiếp cận và hiể biết thêm về nghành học mình đang học
最后更新: 2021-09-25
使用频率: 1
质量:
参考:
- i'm gonna read to you.
- Ông sẽ đọc sách cho các cháu nghe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'll make soup and read to you.
- em sẽ nấu cháo cho anh, và đọc sách cho anh nghe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: