来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
what's your reason?
hay ngoài đời cũng vậy?
最后更新: 2020-07-14
使用频率: 1
质量:
参考:
- what's her reason?
lí do của cô ta là gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
receipt transaction list by reason code for item
bảng kê phiếu nhập nhóm theo dạng nhập của vật tư
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
someone else's reason.
lý do của ai đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
this code you live by, it's the very reason why you weren't even in the game.
nguyên tắc mà các anh bám lấy, là nguyên nhân các anh thua cuộc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
objective reasons
nguyên nhân chủ quan
最后更新: 2021-10-19
使用频率: 1
质量:
参考: