来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
: forgive my presumptions, but when i'm making my own reconciliations, i derive some consolation by remembering these words:
xin lỗi bác, cháu đã suy đoán bừa nhưng khi cháu cố đứng ra hòa giải, cháu đã tìm ra chút khuây khỏa bằng cách nhớ đến những câu sau:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
reconciliation in christianity
công giáo hòa giải
最后更新: 2023-11-15
使用频率: 1
质量: