您搜索了: reflect (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

reflect

越南语

reflection

最后更新: 2011-06-05
使用频率: 5
质量:

参考: Wikipedia

英语

reflect.

越南语

suy nghĩ đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

stretch reflect

越南语

phản xạ duỗi

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

i've had time to reflect.

越南语

anh đã nhận ra một điều

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

um, reflect before you snack--

越南语

you can fly... i'm at peace because i know...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

identify and reflect strength and gap

越南语

xác định và phản ánh sức mạnh và khoảng cách

最后更新: 2022-02-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"time to reflect" they called it.

越南语

họ gọi đó là"khoảng thời gian để suy ngẫm".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

do you ever reflect on what we do?

越南语

anh có từng nhìn lại những gì ta đã làm?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

she began to reflect on her journey

越南语

cô ấy lạc vào vùng này do một vụ va chạm

最后更新: 2021-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how can i reflect with my hands tied down?

越南语

sao tôi có thể xét lại khi tay tôi bị trói?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i've had time to reflect upon my crimes.

越南语

tôi đã có thời gian để ngẫm lại tội ác của mình...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm going to reflect how you treat me

越南语

tôi sẽ phản chiếu cách bạn đối xử với tôi

最后更新: 2024-04-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

plenty of time to reflect on what you've done.

越南语

Để trả giá giá cho những gì người đã làm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

captain, drag him somewhere to reflect on his loyalties.

越南语

Đội trưởng đưa họ đến chỗ nào đó để chứng minh lòng trung thành của mình.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

display configuration (x11 resize, rotate and reflect)

越南语

cấu hình hiển thị (thay đổi kích thước, xoay và phản xạ cho x11)

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and then made a new film to reflect the new stupid title.

越南语

rồi sau đó làm một bộ mới để phản ánh cái tựa đề ngu ngốc mới đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

see, it doesn't reflect, really, what, you know...

越南语

thấy không, nó không phản ảnh, thật đấy, điều mà, anh biết đấy...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a person's character and emotions reflect in their work.

越南语

tính cách và cảm xúc của một người được phản ánh qua công việc mà họ làm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

exile. i no longer reflect his image of aryan perfection.

越南语

tôi không còn tác động nào tới hình ảnh người aryan hoàn hảo của ông ấy nữa

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

even light reflected from yourself in the mirror takes some time to reflect back.

越南语

ngay cả ánh sáng phản chiếu trong gương cũng cần có thời gian mới phản chiếu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,736,214,836 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認