您搜索了: regulated (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

regulated

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

steroid regulated genes

越南语

(các) gen điều chỉnh bởi steroit

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

returning to regulated power grid.

越南语

khôi phục lại hệ thống năng lượng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

evolving technologies can no longer be regulated.

越南语

công nghệ bùng nổ không thể kiểm soát nổi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

in case of the force majeure regulated by the law.

越南语

trường hợp bất khả kháng theo quy định của pháp luật .

最后更新: 2019-02-18
使用频率: 2
质量:

英语

"a well regulated militia being necessary to the security

越南语

"1 dân quân tự vệ cũng rất cần thiết với an ninh

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

is this stuff regulated or you guys what're you doing here?

越南语

mấy việc này có hợp pháp không hay các anh... các anh làm gì ở đây?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

in the event of not approved by the other party, the contract is naturally continued to execute as regulated by this contract.

越南语

trong trường hợp không được chấp thuận của bên còn lại, hợp đồng mặc nhiên phải được tiếp tục thực hiện theo quy định tại hợp đồng này.

最后更新: 2019-02-18
使用频率: 2
质量:

英语

there's only couple places that are licensed to sell parts like that, and they're all regulated,

越南语

chỉ có vài nơi được cấp phép bán những bộ phận này và đều được quy định cả rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the investor and economic organizations shall take procedure for registering an account on national information system for foreign investment as regulated by the law;

越南语

nhà đầu tư, tổ chức kinh tế phải làm thủ tục đăng ký cấp tài khoản sử dụng trên hệ thống thông tin quốc gia về đầu tư nước ngoài theo quy định của pháp luật;

最后更新: 2019-03-06
使用频率: 2
质量:

英语

correct me if i'm wrong, but i was under the impression that most army medical labs don't operate outside of regulated space.

越南语

sai h#227;y s#7917;a, nh#432;ng t#244;i bi#7871;t. c#225;i ph#242;ng th#237; nghi#7879;m y khoa qu#226;n #273;#7897;i... th#432;#7901;ng kh#244;ng ho#7841;t #273;#7897;ng b#234;n ngo#224;i kh#244;ng gian th#432;#7901;ng xuy#234;n.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

moreover, the roles and responsibilities of the steering committee for climate change mitigation and adaptation and its standing office (occa) have not been clearly regulated.

越南语

thêm vào đó, vai trò và trách nhiệm của ban chỉ đạo thích ứng và giảm nhẹ thiên tai về biến đổi khí hậu cùng với đó là vai trò và trách nhiệm của occa cũng chưa có quy định một cách cụ thể.

最后更新: 2018-01-24
使用频率: 1
质量:

英语

the ghg emission reduction has been generally mentioned in all national strategies and action plans, but not yet comprehensively regulated in any law or under-law legal document to identify the responsibilities and roles of ghg emitters.

越南语

hoạt động cắt giảm khí gây hiệu ứng nhà kính đều được đề cập trong toàn bộ chiến lược và kế hoạch hành động quốc gia, tuy nhiên lại chưa có bất cứ bộ luật nào hoặc các văn bản dưới luật nào xác định trách nhiệm và vai trò của các cá nhân, tổ chức chủ thể hành vi phát thải khí nhà kính.

最后更新: 2018-01-24
使用频率: 1
质量:

英语

the current existing mechanisms regulated by the decree 210/2013/nd-cp on incentive policies for enterprises investing in agriculture and rural areas only provides a number of incentives and additional investment support of the state for enterprises which invest in agriculture and rural areas.

越南语

nghị định số 210/2013/nd-cp quy định chính sách khuyến khích đối với những doanh nghiệp Đầu tư vào lĩnh vực nông nghiệp và khu vực nông thôn chỉ đề cập một số hoạt động khuyến khích và những hoạt động hỗ trợ đầu tư bổ sung của nhà nước đối với những doanh nghiệp đầu tư vào nông nghiệp và khu vực nông thôn.

最后更新: 2018-01-24
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,768,977,708 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認