来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
religion
tôn giáo
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
religion!
anh biết chúng tôi tìm được gì không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- religion?
Đạo?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
religion list
danh mỤc tỔ chỨc
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
get religion.
hãy theo đạo đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
religion : conscience
tôn giáo : lương
最后更新: 2022-04-28
使用频率: 1
质量:
参考:
what religion are you
bạn tôn giáo gì
最后更新: 2014-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
everything but religion.
mọi thứ trừ tôn giáo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
what's your religion
bạn tôn giáo gì
最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:
参考:
why not religion, dad?
tại sao vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- what about religion?
- tôn giáo? - không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- what's your religion?
Đạo gì? eh? ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my religion is loving
tôn giáo của tôi là lòng nhân ái
最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
science obliterates religion.
khoa học bóp nát đức tin.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
never question religion!
Đừng bao giờ báng bổ với tôn giáo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- on religion event day.
hôm sau có hoạt động tôn giáo đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
did you get religion? hmm?
cô có tu hành không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- that's religion for you.
Đúng là mê tín quá
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: