来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
beyond remedy
vô phương cứu chũa
最后更新: 2014-10-22
使用频率: 1
质量:
an old remedy.
một bài thuốc cổ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
find your remedy?
tìm được cách giải quyết chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
inconformity and remedy
sự không phù hợp và khắc phục
最后更新: 2019-08-01
使用频率: 1
质量:
let me remedy it.
Để tôi nhắc cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i can remedy that.
- tôi có thể bù đắp cái đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
just give me the remedy.
cứ đưa thuốc cho tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
is there no remedy?
không có biện pháp nào sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
every ill has a remedy.
mọi bệnh tật đều có thuốc chữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there's only one remedy.
anh nghĩ chỉ có duy nhất một phương thuốc, và đó là em hãy lấy anh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
every sorrow has its remedy
mọi nỗi đau đều có phương thuốc của nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
they're a natural flu remedy.
thuốc trị cúm tự nhiên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
best desert remedy on the market.
phương thuốc cho sa mạc tốt nhất hiện nay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
perhaps, together we can remedy this.
nếu đoàn kết lại, chúng ta có thể ngăn chặn việc đó xảy ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i do. i must try to remedy that.
- tôi phải tìm cách sửa chữa điều đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the remedy may be worse than the disease
lợn lành chữa thành lợn què
最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:
bitter remedy heals, sincere words hurt
thuốc đắng giã tật, sự thật mất lòng
最后更新: 2011-07-08
使用频率: 1
质量:
a justified expense, should remedy result.
đầu tư cẩn thận, sẽ có kết quả tốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
is there nothing i can do to remedy this?
- ta có thể làm gì... để thay đổi mọi chuyện không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tell me, how can my government remedy this problem?
Ông cho biết ta nên trị ra sao để không bị loạn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: