来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
to remembering.
uống vì chuyện nhớ lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm remembering.
tôi đang nhớ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thanks for remembering
tôi nghĩ anh ấy và vợ đã hài lòng
最后更新: 2024-02-02
使用频率: 1
质量:
thanks for remembering.
cảm ơn vì đã nhớ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
are you remembering more ?
anh đang nhớ lại nhiều thêm hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thanks for remembering me
gửi george, tôi rất thông báo vì đã không trả xe đúng hẹn, bởi vì xe đã bị thủng lốp và tôi sẽ sửa lại nó rồi trả cho bạn vào 3 ngày sau. hẹn gặp lại
最后更新: 2024-05-05
使用频率: 1
质量:
he needs help remembering.
anh ta cần giúp đỡ để nhớ được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
are you remembering to eat?
anh nhớ là anh cần phải ăn đấy chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ain't remembering wondeful?
sao mày không nhớ những chuyện tốt hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
internal setting for remembering
các cài đặt nội bộ để ghi nhớ
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
- i started remembering something.
tôi bắt đầu nhớ đến một chuyện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
remembering what he is fighting for
phải biết mình chiến đấu vì cái gì.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- it's not worth remembering.
- Đó không phải là điều đáng để nhớ .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
simple physics. worth remembering.
kiến thức vật lý cơ bản, đáng được ghi nhớ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i won't need any help remembering.
em không cần đến nó để nhớ về anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
so you're remembering the future?
không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
maybe somebody i was just remembering.
-anh không biết, anh không biết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
how can he be remembering two timelines?
nhưng làm sao anh ấy nhớ được hai dòng thời gian?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's just a matter of remembering.
chỉ là nhớ hay không mà thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you might wanna consider remembering, boy.
mày muốn được gợi nhớ lại phải không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: