来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
replaced.
sự thay đổi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
replaced item list
danh mục vật tư thay thế
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
he replaced beam.
thế chỗ của beam.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
they were... replaced.
chúng bị... thay đổi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- she replaced you.
cô bé thay thế mày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he will be replaced.
hắn ta sẽ bị thay thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you have replaced me
thưa cô...xin lỗi...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he's been replaced.
Ông ta bị thay thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anyone can be replaced.
ai mà chả được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and this... has replaced it.
và cái này... được thế vào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'll get it replaced.
tao sẽ lấy lại .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- no, she only replaced you.
-nhưng cô ấy bỏ anh ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
easily replaced and erased.
dễ dàng thay thế và loại bỏ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- another idol has replaced me.
- em đã có người khác trong trái tim rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
naturally, they'll be replaced.
thì họ sẽ tự nhiên bị thay thế thôi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i had replaced evil with death.
tôi đã thay cái ác bằng cái chết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
has it been replaced by absolutism?
bị thay thế bởi sự chuyên chế?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sounds like i've been replaced.
{\3chff1000}anh biết em sẽ thích mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i don't want the car replaced.
- tôi không muốn thay thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: