来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
replacement
mẫu
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
spare parts replacement
hy vọng sẽ hoàn thành sớm
最后更新: 2019-10-03
使用频率: 1
质量:
参考:
muchassi is his replacement.
nhưng các anh đã đặt 1 quả bom dưới giường của al-chir tại đảo cyprus... khiến giờ hắn ta chỉ còn là 1 cái xác. muchassi chính là kẻ thay thế cho hắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: