来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
address
Địa chỉ
最后更新: 2019-07-09
使用频率: 12
质量:
address:
Địa chí:
最后更新: 2019-07-31
使用频率: 1
质量:
- residence.
- dinh thự.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
permanent residence
chỗ ở hiện tại
最后更新: 2019-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
at the residence.
Ở tư gia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
permanent residence :
Địa chỉ thường trú :
最后更新: 2019-03-21
使用频率: 4
质量:
参考:
- white residence.
- nhà white đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- sir. - the residence.
Đến dinh thự.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he runs the residence.
hắn làm nhà hàng residence.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
temporary residence papers
giấy lưu trú
最后更新: 2020-05-30
使用频率: 1
质量:
参考:
residence of turing, alan.
nhà riêng của turing, alan.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
great writers' residence.
nhà riêng cả nhà biên kịch vỹ đại đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
apply for permanent residence
Định cư
最后更新: 2019-11-11
使用频率: 1
质量:
参考:
- hello? kershaw residence.
nhà kershaw đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a residence or a business?
một dinh thự hay một doanh nghiệp ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
inspector clouseau's residence.
nhà riêng thanh tra clouseau đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
register of permanent residence no.
tờ số
最后更新: 2022-10-26
使用频率: 1
质量:
参考:
place of permanent residence registration
nơi đăng ký hộ khẩu thường trú
最后更新: 2023-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
"zhang haiduan's residence"
dinh phủ trương hải doãn...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
eta to morgan residence, 22 minutes.
dự kiến đến nhà morgan, 22 phút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: