来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
report
báo cáo
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 8
质量:
report.
- báo cáo đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 7
质量:
lab report
báo cáo phòng thí nghiệm
最后更新: 2022-04-18
使用频率: 1
质量:
参考:
periodic report
bÁo cÁo mỗi quý
最后更新: 2022-04-28
使用频率: 1
质量:
参考:
consultation report:
biÊn bẢn hỘi chẨn:
最后更新: 2019-06-24
使用频率: 2
质量:
参考:
he wrote reports that could produce that result, yes.
phải, báo cáo cậu ấy viết có thể dẫn tới quyết định như vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i only have preliminarily results from the toxicology report but our suspicions were correct.
tôi chỉ có kết quả sơ bộ từ báo cáo độc tố nhưng các hoài nghi của ta là chính xác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
results
kết quả
最后更新: 2019-04-17
使用频率: 5
质量:
参考: