您搜索了: resuscitation (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

resuscitation

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

"aid our own resuscitation."

越南语

"giúp đỡ sự hối cải của chúng ta"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

critical resuscitation department

越南语

khoa hồi sức cấp cứu

最后更新: 2020-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

cardio-cerebral resuscitation.

越南语

hô hấp nhân tạo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i took her back to the bed and gave her mouth-to-mouth resuscitation.

越南语

tôi đưa cổ trở lại giường và làm hô hấp nhân tạo cho cổ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

unfortunately, the resuscitation attempts were carried out very late. your mother's in a coma.

越南语

rất tiếc quá trình hồi tỉnh diễn ra quá muộn mẹ của cậu sẽ bị hôn mê.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

if we try to bring him round from the anesthetic, it's not sure he will survive resuscitation.

越南语

nếu chúng ta đưa anh ấy ra khỏi hôn mê, tôi chỉ không đảm bảo anh ấy có sống nổi không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

there's not a chance of resuscitation where it's deemed landing as unnecessary and dangerous.

越南语

không thể nào cứu vãn được. hạ cánh khẩn cấp là không cần thiết và có phần nguy hiểm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

if breathing is irregular or has stopped, effect mouth-to-mouth resuscitation and call a doctor.

越南语

nếu nạn nhân có nhịp thở bất thường hoặc ngưng thở hoàn toàn, tiến hành động tác hô hấp nhân tạo, sau đó đưa nạn nhân đến chỗ bác sĩ.

最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,739,851,507 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認