您搜索了: riddles (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

riddles

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

- no riddles.

越南语

- không đố gì hết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no more riddles.

越南语

không lời khó hiểu nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

no zen riddles?

越南语

không triết lý phật giáo khó hiểu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's riddles.

越南语

nó là một câu đố.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

英语

- no riddles. - home.

越南语

không đố gì hết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

riddles in the dark.

越南语

lời thì thầm trong bóng tối.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do you like riddles?

越南语

- anh thích câu đố không? - không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

my god, the riddles!

越南语

chúa ơi, câu đố!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

never liked riddles.

越南语

tao không thích đoán mò.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

are you fond of riddles?

越南语

ngài có thích câu đố chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- oh, i love riddles. why?

越南语

- oh, tôi yêu những bí ẩn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

can it with the riddles, ed.

越南语

lại đố nữa sao, ed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- more riddles from your sister.

越南语

- em gái cô lại đánh đố.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you still speak in riddles.

越南语

Ông vẫn nói những điều khó hiểu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- "or of riddles or frocks?"

越南语

-raoul! hay những câu đố, hay là áo mới...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

ok, enough of these riddles!

越南语

thôi, đố vui thế đủ rồi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this man speaks in fucking riddles.

越南语

gã này nói toàn câu khó hiểu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

christine, you're talking in riddles

越南语

christine, chị nói chuyện khó hiểu quá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i don't like riddles. - too bad.

越南语

anh không thích đánh đố, tệ thật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am in no mood for riddles, medea.

越南语

ta không có tâm trạng để giải thích, medea.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,733,245,419 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認