来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
rigid
quyền hạn
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
rigid gear
bánh răng cứng
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
part
chi tiết
最后更新: 2019-03-05
使用频率: 2
质量:
part!
tách ra!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rigid coupling
khớp nối cứng
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
part 1:
phẦn i:
最后更新: 2019-03-21
使用频率: 2
质量:
part names
tên bộ phận
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 20
质量:
such rigid thinking.
Đúng là một lối suy nghĩ cứng nhắc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you're rigid, john.
anh cứng nhắc quá, john.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's, like, rigid.
cứng nhắc lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bend which is rigid.
làm mềm dẽo những gì cứng rắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
well, you sort of went rigid.
chà, cậu...bị bất động
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
capturing is rigid, seizing is flexible.
cầm là chết nã là sống
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and your posture, too rigid, no swagger.
cái tướng to con của anh, cục mịch, không lịch lãm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
don't sit so rigid, just... just relax.
Đừng ngồi cứng ngắc quá cứ thư giãn...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"upturn the semi-rigid ones to solidify the dome..."
"dựng ngược những thanh dẻo để củng cố mái vòm..."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
gardiner) crisp rigid leaf poison* "gastrolobium rotundifolium" meisn.
gardiner) crisp rigid leaf poison* "gastrolobium rotundifolium" meisn.
最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
if the child's father were less rigid, such things wouldn't happen.
nếu đứa trẻ đó có một người cha nghiêm khắc thứ như thế này sẽ không xảy ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
burton's interview style can be a little rigid at times, but he's very precise.
phong cách tra hỏi của burton thường thì hơi tàn nhẫn, nhưng rất chính xác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
parts
các bộ phận
最后更新: 2010-05-26
使用频率: 1
质量: