您搜索了: ritualized (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

ritualized

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

you have to realize what an honor this is. lt's all highly ritualized, of course.

越南语

Ông phải hiểu rằng cơ hội tình cờ này là một vinh dự. dĩ nhiên là ở đây mọi thứ đều mang tính nghi lễ cao.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a common motif in greek mythology is the catabasis, a ritualized descent into the underworld to accomplish a necessary task or defeat a dangerous adversary.

越南语

một mô-típ phổ biến trong thần thoại hy lạp là giai đoạn thoái trào, một anh hùng đi xuống địa ngục để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc tiêu diệt một kẻ thù nguy hiểm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

there might not be other examples exactly like the nazca lines, but they would be embedded in a larger ritualized or ceremonial landscape that might include other famous places from ancient cultures, such as tiahuanaco.

越南语

có thể không có các ví dụ khác giống nét vẽ nazca một cách chính xác, nhưng chúng được khắc vào cảnh quan thực hiện nghi lễ lớn hơn có thể chứa những địa điểm nổi tiếng khác từ các nền văn hóa cổ đại, như tihuanaco.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,735,187,372 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認