来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
rounds?
- Đạn?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
live rounds.
có cuộc sống khác nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nine rounds!
Đúng cái tôi cần!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- 15 rounds.
- 15 viên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-2 rounds!
- Ừ 2 vòng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
explosive rounds.
nổ tan tành hả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
buying rounds?
bố mua chầu nhậu à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- eight rounds.
- 8 vòng - tố
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- how many rounds?
- còn mấy phát đây?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: