您搜索了: run out of change (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

run out of change

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

of change.

越南语

thay đổi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- run out of film?

越南语

- hết phim rồi sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

run out of steam

越南语

hết hơi. hết sức (lực).

最后更新: 2013-03-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

run out of chinamen?

越南语

Ông hết người tàu để bắn rồi sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

run out

越南语

chuyến đi, sự chạy

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

to run out of money

越南语

dieu

最后更新: 2022-07-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you run out of nerve?

越南语

mày mất hết can đảm rồi sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he's run out of room.

越南语

hắn đã hết chỗ trống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he has run out of energy.

越南语

anh ta hết năng lượng rồi.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i've run out of patience

越南语

tôi hết kiên nhẫn rồi

最后更新: 2013-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we've run out of money.

越南语

chúng ta hết tiền rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you have run out of uid space.

越南语

bạn có hơn 65534 người dùng!?!? bạn đã dùng quá khoảng uid cho phép!

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

run out of pants to sniff?

越南语

n dây làm ǵ? h? t qu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

real users have run out of turns

越南语

bạn đã sử dụng hết lượt trong hôm nay

最后更新: 2024-04-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

they are about to run out of ink.

越南语

họ sẽ hết mực để mà viết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the user has actually run out of views

越南语

mã giảm giá đã hết lượt

最后更新: 2022-10-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i've run out.

越南语

- tôi đi ra ngoài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the basement generators... they run out of fuel.

越南语

máy phát điện của hầm hết nhiên liệu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

a man can run out of things to live for.

越南语

một người có thể mất dần những gì giúp họ tiếp tục sống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

has your greengrocer husband run out of cucumbers?

越南语

hay là cửa hàng của ổng hết dưa leo rồi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,738,053,234 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認