您搜索了: số người xem (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

số người xem

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

dân số (người)

越南语

population

最后更新: 2019-03-03
使用频率: 1
质量:

英语

như thường lệ, nhân viên đánh giá hồ sơ nhập cư có chút hiểu biết hoặc không có kiến thức về tài chính cũng như ít được đào tạo về tài chính sẽ là người xem xét những giao dịch tài chính rất phức tạp.

越南语

often, very complicated financial transactions are being adjudicated by immigration examiners with little or no financial background and with relatively minimal training.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,035,702 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認