来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
safe journey.
- thượng lộ bình an.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
safe journey?
chuyến đi ổn chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
safe journey, princess!
ko tiễn nha quận chúa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
have a safe journey.
tạm biệt, con yêu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
clifton, safe journey.
clifton, thượng lộ bình an.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
safe journey, marco polo.
Đi đường cẩn thận marco polo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
safe journey, i trust?
tôi tin là chuyến đi an toàn?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
girl: safe journey, miss eyre.
thượng lộ bình an, cô eyre.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
congratulations on a safe journey.
xin chúc mừng chuyến đi an toàn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
have a safe journey, your grace.
bệ hạ thượng lộ bình an.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i wish you a safe journey home.
- ta chúc ngài thượng lộ bình an.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you didn't have a safe journey, you were almost killed!
bác vừa suýt chết mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
goodbye, mr. wieck, a safe journey home. goodbye.
anh đi về hướng nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
not to worry, aunt wu predicted i'd have a safe journey.
dì wu phán tôi sẽ thượng lộ bình an.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
safe journeys to ye, claire.
lên đường an toàn nhé, claire.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: