来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
proof and hold
xem thử và giữ lại
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
- print and hold.
in ra và chờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and hold me tight
rồi ôm tôi thật chặt
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
just try and hold on.
chỉ cần cố gắng và bình tĩnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and hold up your pass!
giữ hộ chiếu của mày!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- grab it and hold on!
- Đợi đã, tôi đang thử. Đu lên đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
come here and hold this shit.
cầm lấy cái này!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
drop, cover and hold on.
mọi người ở yên vị trí
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
then stay down and hold your ears.
Đợi ở đó, tôi sẽ quay lại ngay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and hold a press con tomorrow.
ngày mai sẽ mở họp báo
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"and hold their manhoods cheap
và xem đồng ioại rẻ rúng...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
cover your nose and hold your breath.
bịt mũi và nín thở di.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
# hold me close and hold me fast #
♪ hãy ôm anh thật nhanh và thật chặt ♫
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
run with the hare and hold with the hounds.
bắt cá hai tay.
最后更新: 2015-09-18
使用频率: 1
质量:
to run with the hare and hold with the hounds
bắt cá hai tay
最后更新: 2013-02-19
使用频率: 1
质量:
relay hawker to land and hold on tarmac.
hãy bảo họ hạ cánh và giữ ở sân bay!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"...which we all cherish and hold so dear.
"...cái mà tất cả chúng ta coi là yêu dấu...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
i'll walk along with you and hold your hand.
Để tôi đi theo cầm tay anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it was the only way to build the barb and hold it.
Đó là cách duy nhất để xây dựng và gìn giữ nông trại barb.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you want to sit here and hold off a ss battalion...
- anh muốn ngồi đây chặn một tiểu đoàn ss...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: