您搜索了: sanctuary (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

sanctuary

越南语

thánh vực

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

sanctuary zone

越南语

vùng bảo vệ

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

...find sanctuary.

越南语

... tìm chỗ trú ẩn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it was a sanctuary.

越南语

nơi này đã từng là thánh địa

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

sanctuary records, 2002.

越南语

sanctuary records, 2002.

最后更新: 2016-03-03
使用频率: 1
质量:

英语

it's a sanctuary.

越南语

từ đây, không ai ngoài gia đình hoàng gia được vào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- the sanctuary, coach!

越南语

- thánh đường, thưa thầy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

to offer you sanctuary.

越南语

hãy đi cùng ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

eric, through the sanctuary.

越南语

sookie: eric, đi qua thánh đường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

in the sanctuary, coach!

越南语

thánh đường, thưa thầy!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i led us here to sanctuary.

越南语

tôi đã dẫn mọi người tới đây... tới thánh đường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they call it sanctuary, my lady.

越南语

chúng tôi gọi đây là nơi trú ẩn, thưa tiểu thư.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

give this woman and boy sanctuary.

越南语

tôi muốn ông cho người phụ nữ và thằng nhỏ này trú ẩn nhờ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

what exactly is sanctuary north?

越南语

chính xác sanctuary north là gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- call our people to high sanctuary.

越南语

gọi người của chúng ta đến chỗ trú ẩn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

? what would happen to sanctuary!

越南语

Điều gì sẽ xảy ra với thánh vực!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the avatar has entered the sanctuary.

越南语

avatar vào trong thánh đường rồi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

who dares to disturb my sanctuary?

越南语

ai dám làm phiền khu vực an toàn of tôi? carl, là cháu. cho cháu vào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

welcome to ying's animal sanctuary.

越南语

chào mừng đến khu bảo tồn động vật ying.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's right rico, in the sanctuary.

越南语

nghe rõ chưa, rico, thánh đường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,744,021,978 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認