来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
scary
liền luôn được không
最后更新: 2021-06-20
使用频率: 1
质量:
参考:
scary.
- eo, sợ thật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
scary!
- gặp ma rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- scary.
nghe dễ sợ quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
so scary
thật đáng sợ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but scary.
nhưng đáng sợ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ooh, scary.
Úuuu, sợ chưa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
scary, huh?
sợ chưa, hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
that was scary
Đó cũng là đáng sợ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a scary face.
bộ mặt đáng sợ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it's scary
"Điều đó thật đáng sợ."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
it's scary.
rất đáng sợ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
[scary music]
hay lắm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it sounds scary.
nghe thật đáng sợ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
do i look scary?
trông tôi đáng sợ lắm à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- a little scary.
. - hơi sợ 1 chút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- yeah, something scary.
phải, một điều gì đó thật đáng sợ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- that's just scary.
- Ừ. tôi thấy rợn quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- scary, isn't it?
- sợ huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
seeing her face scary.
thấy được mặt bà ấy đáng sợ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: