来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
scouts.
chắc là thám thính.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
boy scouts.
hướng đạo sinh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- boy scouts.
- hướng đạo sinh. - ra thế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
with the scouts.
lính trinh sát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
again, scouts.
lại là lính trinh sát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- scouts honour.
- tôi hứa với danh dự đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
they must be scouts
cứ giữ im lặng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
like in boy scouts.
giống như trong hướng đạo sinh ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do you girl scouts?
cô quen việc này lắm đúng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fucking boy-scouts.
bọn lợn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the scouts have returned.
do thám đã trở về.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
just one... scouts probably.
chỉ có... có thể là bọn do thám.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i have my own scouts.
- tôi có trinh sát của riêng mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- boy scouts of america?
- hội hướng đạo sinh hoa kỳ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
12 years of girl scouts.
12 năm làm nữ hướng đạo sinh mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
are you playing boy scouts?
mấy ông chơi hướng đạo sinh hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-buttercup scouts of america.
- Đội hướng đạo sinh buttercup.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[both groan] imperial scouts.
well, i have to say based on today, i'm cranky...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we'll get you those scouts.
chúng tôi sẽ giúp anh có những robot scouts.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hercules, my scouts have brought news.
hercules, do thám của ta đưa tin về.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: