来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
self
tự, tự thân
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
self.
self.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
self sign
tự ký
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
don self.
don self.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mr. self.
- Ông self.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
self develop
phát triển bản thân
最后更新: 2020-09-17
使用频率: 1
质量:
参考:
agent self.
đặc vụ self.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
self-catering
tự ăn uống
最后更新: 2022-10-25
使用频率: 1
质量:
参考:
kill your self .
tao giết mầy
最后更新: 2023-12-01
使用频率: 1
质量:
参考:
self-control!
tự chủ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- self-evident.
- hiển nhiên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"self-esteem."
"mặc cảm."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
catch my self
catch myself
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
my self-destruct.
chuỗi tự hủy của tôi. hãy dùng nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
now, self-destruction...
giờ thì, tự hủy diệt...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- your self-portrait.
bức chân dung tự hoạ của ông đã dạy bọn cháu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
self-contained living
có ảnh hưởng xấu đến tinh thần
最后更新: 2023-06-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"low self-esteem."
"tự ti, mặc cảm."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
freedom, self-sufficiency.
tự do, tự lập.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
[ self-deprecating chuckle ]
[ cười nhại ]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: