来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
after some time
sau một thời gian dai
最后更新: 2025-03-07
使用频率: 1
质量:
after - some time after
sau đó... ít lâu sau đó...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
buy me some time.
câu giờ cho tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
just give me some time.
anh cho em chút thời gian là được rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
stop! give me some time
cho thêm chút thời gian đi mà
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you recognise me after all this time?
cô vẫn nhận ra tôi sau bao nhiêu năm?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- give me some time. - okay.
- chờ một chút nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
after some conversations with anna ...
sau một thời gian nói chuyện với anna...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
give some time
hãy cho thời gian thêm một ít thời gian
最后更新: 2020-03-06
使用频率: 1
质量:
参考:
buy some time.
tốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
send me some sms, i gotta work
gửi tin nhắn cho anh, anh fải làm việc
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-for some time.
- thêm ít lâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
give our some time
cho tôi 1 ít thời gian
最后更新: 2020-12-20
使用频率: 1
质量:
参考:
give her some time.
cho cô ấy nghỉ một chút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- quite some time.
- cũng khá lâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
after some persuasion, gave up his sources.
sau một lúc thuyết phục, hắn ta đã nói ra nguồn cung cấp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i just need some time.
em chỉ cần chút thời gian
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i need some time, sire.
tôi...tôi cần thời gian suy nghĩ, thưa ngài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-some time after that.
-sau đó ít lâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he did some time upstate.
thỉnh thoảng anh ta hay nổi nóng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: