来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sensible.
dễ hiểu thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sensible heat
độ nhạy
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
be sensible.
biết điều chút đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- so sensible!
- rất biết lý lẽ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sensible enough
Đủ nhạy bén đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you seem sensible.
anh dường như khá nhậy cảm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lydia, be sensible.
lydia, hãy khôn ngoan đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sensible, good-humoured...
- có nhận thức, vui vẻ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
now, that is very sensible.
cái chuyện đó đập vào mắt mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm the sensible one.
tôi vẫn còn nhận thức được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
god, you're so sensible.
cậu thật nhạy cảm .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you ask such sensible questions.
cậu hỏi một câu nhạy cảm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you're a sensible woman.
tại sao, rosie, em nghĩ sao vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he is sensible of your kindness
anh ấy cảm nhận được lòng tốt của anh
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
you were always the sensible one.
- em luôn là người nhạy cảm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- now, mr. bellocq, be sensible.
- sao anh dám nói vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i am trying to be sensible.
em đang cố gắng biết lý lẽ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- can he be a sensible man, sir?
- anh ta có phải là người nhạy cảm không cha?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no sensible shoes now, mr. chandler.
giờ thì tôi hết mang giày xấu rồi, anh chandler.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but it seems to be a sensible idea.
nhưng nó có vẻ là một ý tưởng hợp lý.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: