来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
am single
tôi độc thân còn bạn
最后更新: 2020-04-07
使用频率: 1
质量:
参考:
single file.
hàng một.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
single file!
single file! hàng tiếp theo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- single malt ?
- loại mạch đơn à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
single father
mẹ đơn thân
最后更新: 2022-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
single combat.
tay đôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i’m single
tôi độc thân
最后更新: 2022-12-27
使用频率: 4
质量:
参考:
i'm single.
tôi sống độc thân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm single!
tôi vẫn độc thân!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- he's single!
- Ông ta vẫn còn độc thân!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
time is the single most precious commodity in the universe.
thời gian là mặt hàng quý báu nhất trong toàn vũ trụ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
article i: commodity
for and on behalf of the seller
最后更新: 2023-07-17
使用频率: 1
质量:
参考:
multisector commodity economy
kinh tế hàng hóa nhiều thành phần
最后更新: 2014-07-10
使用频率: 1
质量:
参考:
single file, single file.
single file, single file. theo hàng một , theo hàng một .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
commodity terms of trade
tỷ giá trao đối hàng hoá; tỷ giá hàng hoá
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
commodities or something.
Đồ đạc hoặc thứ gì đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: