来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sisterhood.
- Ừ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
} this is about sisterhood.
- Đây là tình chị em mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
please accept this bid to join the psi alpha chi sisterhood.
hãy chấp nhận đây là thử thách để gia nhập hội chị em psi alpha chi .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'm aroma woman, serve and protect our sisterhood
tôi là hương hương, tôi bảo vệ cho những người phụ nữ bị áp bức
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i know what you are and i swear by the ordinances of the sisterhood to which we both belong that i mean you no harm this day.
ta biết ngươi là ai, và ta thề trước các chị em ta, chúng ta có cùng nguồn cội, vì thế ta sẽ không hại ngươi hôm nay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
danny gopnik, the sisterhood makes a gift to you of this kiddush cup, so that you will remember this blessed day on the next shabbas and the next, and on every shabbas of a long and fruitful life.
danny gopnik, hội phụ nữ đã làm tặng con chiếc cốc kiddush này, để con ghi nhớ ngày thiêng liêng này trong các thứ bảy sau và sau nữa, và vào mọi thứ bảy của 1 cuộc sống bền lâu và thành công.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: