您搜索了: slay (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

slay

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

slay hook

越南语

móc xâu lược

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

英语

slay them all.

越南语

giết sạch cho ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

slay them all!

越南语

giết hết chúng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you don't slay.

越南语

cô không làm sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

will you slay him yourself?

越南语

ngài sẽ tự mình giết ông ta?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

wait till i slay the dragon

越南语

Đợi ta tiêu diệt hắc long

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

or even slay for our dinner.

越南语

hay thậm chí tàn sát cho bữa tối.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

how many monsters must i slay?

越南语

bao nhiêu ác quỷ mà ta phải giết nữa đây?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

slay the slaves to the task! ?

越南语

"hy sinh toàn bộ nô lệ cho công việc?"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

fortunately, a dragon most easy to slay.

越南语

cũng may, thứ này thật dễ hạ

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a coward, no matter how many you slay.

越南语

1 tên nhát gan, bất kể ông đã giết bao nhiêu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

why do you think we need to slay the dragon

越南语

anh thử nói xem vì sao ta lại phải Đồ long

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

if we slay the master, this plague of vampirism

越南语

nếu chúng ta giết tên chúa tể, thì đại dịch ma cà rồng này...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a necessary evil, not a dragon for you to slay.

越南语

một cái ác cần thiết. không phải một con rồng để cậu giết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- your sense of humour doesn't slay me.

越南语

kiểu khôi hài của ông không giết được tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

go there now... and slay there and wait for me. okay.

越南语

về đó ngay bây giờ... và đợi tôi Được chứ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i couldn't slay the jabberwocky if my life depended on it.

越南语

nếu số phận của tôi là như vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

if this fails, they will throng my palace and slay my family!

越南语

nếu thất bại họ sẽ phá lâu đài và giết gia đình ta!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

slay the nazarene, and the victory will be ours, now... and for ever more.

越南语

hạ sát tên nazareth, và chiến thắng sẽ là của chúng ta, bây giờ... và mãi mãi về sau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but when a champion steps forth to slay the jabberwocky, the people will rise against her.

越南语

nhưng một khi vị dũng sĩ xuất hiện và tiêu diệt jabberwocky... mọi người sẽ tôn vinh người đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,763,135,147 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認