您搜索了: snacking (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

hacking and scooby-snacking!

越南语

xâm nhập máy tính và lấy scooby snack!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

why, this would take all the anxiety out of snacking.

越南语

tại sao, điều này sẽ loại bỏ mọi sự lo lắng khỏi bánh snack

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

one time he told me if i can cut out snacking, that they can cure world hunger.

越南语

có một lần ông ta nói, nếu tôi ngừng ăn vặt, cả thế giới sẽ hết bị đói.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and to show i do not hold against you any grudge-ment... i have brought you delicious snacking.

越南语

và để thể hiện tôi không có cái gì gọi là hờn trách cậu, tôi mang đến cho cậu cái món ăn vặt rất là ngon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's cargo. probably from all the truckers and travelers these buzzards have been snacking on for years.

越南语

có lẽ là của các tài xế xe tải và khách du lịch mà bọn quái này đã lấy cắp từ nhiều năm qua.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and just to make up the list of the food are beneficial to health. this will help your child learn how to choose healthy foods. stay away from area to fresh water, soda water or canned fruit juices at shopping. always have water in every meal. continuous snacking may lead to overeating but if put snacks on a fixed point in the day, the light breakfast will become part of a healthy diet that does not affect the main meal.

越南语

hãy lên danh sách và chỉ để trong nhà những thực phẩm có lợi cho sức khoẻ. Điều này sẽ giúp trẻ học được cách lựa chọn những thực phẩm tốt cho sức khoẻ. tránh xa khu vực để nước ngọt, nước có ga hay các loại nước quả đóng hộp tại các nơi mua sắm. luôn có nước trong mỗi bữa ăn. Ăn vặt liên tục có thể dẫn đến ăn quá nhiều nhưng nếu đưa thức ăn nhẹ vào một thời điểm cố định trong ngày thì bữa nhẹ sẽ trở thành 1 phần của chế độ ăn bổ dưỡng mà không làm ảnh hưởng đến bữa chính.

最后更新: 2013-04-24
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,945,684,478 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認