来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- can you see my pussy?
- anh có nhìn thấy lìn tôi không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do you want to see my pussy
bạn có muốn xem lồn của tôi
最后更新: 2024-04-22
使用频率: 1
质量:
eat my pussy
bạn liếm mooth âm hộ của tô
最后更新: 2024-01-27
使用频率: 1
质量:
you mean she could be my pussy?
bạn có nghĩa là cô ấy có thể là âm hộ của tôi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- just so you know, i eat the pussy.
nói cho bạn biết, mình còn ăn tươi cả âm hộ đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
my pussy or my ass?
cái ấy của em hay là mông?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- he touched my pussy.
- anh ta kích thích âm vật của em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and then you lick my armpit.
và sau đó liếm nách em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
so you -
vậy là em...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
so you...?
vậy em...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
my pussy's gone crazy!
con mèo nổi điên!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i wax-stripped my pussy raw.
tôi đi wax âm đạo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
oh, so you...
vậy là anh...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
so you sympathize
bạn thấy việt nam thế nào
最后更新: 2021-07-17
使用频率: 2
质量:
参考:
- so you are ?
- vậy là anh hạnh phúc?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
so you concur?
Đồng ý?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- so you misspoke.
nhưng anh nói sai đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- did you lick her?
- thế mày có tận tình với nó không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- it's so you.
- rất phù hợp. - Ồ, đúng là...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
–so you didn't?
- không phải à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: