来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sobbing
tạm biệt, buddy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
( sobbing )
tôi sẽ không bao giờ thấy ông ấy nữa. - Ông không để tôi nói lời tạm biệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- [sobbing]
họ cũng sợ nói ra.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(lola sobbing)
.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(sobbing) no.
không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
(sobbing) dad!
bố sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
someone sobbing.
có ai đang khóc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[ sobbing continues ]
[thổn thức]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(sobbing) help me.
giúp tôi với.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
(sobbing) hello?
a lô?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(sobbing) oh, god!
trời ơi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(hits seat) (sobbing):
mẹ nó chứ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he's like sobbing.
Ông ấy dường như khóc rất to.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(sobbing) they told me...
họ nói...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(sobbing) the orphans!
bất hạnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(girl, sobbing) felipe!
felipe!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(sobbing) i can't!
tôi không thể !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[screams] [sobbing] no.
không!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- what the hell? - (sobbing)
cái quái quỷ gì vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- [sobbing] - it's me.
là mẹ đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: