来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lots of ideas.
nhiều.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
source of repayment
dự phòng nguồn trả nợ
最后更新: 2020-02-19
使用频率: 1
质量:
参考:
source of debt repayment
tỷ số thanh toán nhanh
最后更新: 2023-06-08
使用频率: 1
质量:
参考:
just thinking of ideas.
chỉ nghĩ vài ý tưởng thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ya? what kind of ideas?
kiểu ý tưởng nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
limited source of applicants
mong bạn thông cảm
最后更新: 2021-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
fitz has a lot of ideas.
fitz có nhiều ý tưởng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
his only source of funds?
nguồn sinh hoạt phí duy nhất của hắn?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'll take care of ideas.
bác lo về các ý tưởng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
source of funds from paying customers
tôi xin xác nhận rằng sav sẽ thực hiện trả khoản vay đáo hạn vào ngày 03 tháng 7 năm 2023 bằng nguồn tiền từ khách hàng trả. trong trường hợp nguồn thu không đủ, sav sẽ thực hiện rút vốn khoản vay mới để hoàn trả khoản vay này.