您搜索了: speaketh (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

speaketh

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

for god speaketh once, yea twice, yet man perceiveth it not.

越南语

vì Ðức chúa trời phán một lần, hoặc hai lần; nhưng người ta không để ý đến.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

a true witness delivereth souls: but a deceitful witness speaketh lies.

越南语

kẻ làm chứng chơn thật giải cứu linh hồn người ta; song kẻ nào nói dối gây sự phỉnh gạt.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

but he that prophesieth speaketh unto men to edification, and exhortation, and comfort.

越南语

còn như kẻ nói tiên tri, thì nói với người ta để gây dựng, khuyên bảo và yên ủi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

a false witness shall perish: but the man that heareth speaketh constantly.

越南语

chứng dối giả sẽ hư mất đi; nhưng người hay nghe theo sẽ nói được mãi mãi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

a false witness shall not be unpunished, and he that speaketh lies shall not escape.

越南语

chứng gian nào chẳng bị phạt; và kẻ buông điều giả dối không sao thoát khỏi.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

he that walketh uprightly, and worketh righteousness, and speaketh the truth in his heart.

越南语

Ấy là kẻ đi theo sự ngay thẳng, làm điều công bình, và nói chân thật trong lòng mình;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

the lips of the righteous know what is acceptable: but the mouth of the wicked speaketh frowardness.

越南语

môi người công bình biết điều đẹp ý; nhưng miệng kẻ hung ác chỉ nói sự gian tà.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

he that speaketh in an unknown tongue edifieth himself; but he that prophesieth edifieth the church.

越南语

kẻ nói tiếng lạ, tự gây dựng lấy mình; song kẻ nói tiên tri, gây dựng cho hội thánh.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

for he whom god hath sent speaketh the words of god: for god giveth not the spirit by measure unto him.

越南语

vì Ðấng mà Ðức chúa trời đã sai đến thì rao truyền lời Ðức chúa trời, bởi Ðức chúa trời ban thánh linh cho ngài không chừng mực.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

thus speaketh the lord god of israel, saying, write thee all the words that i have spoken unto thee in a book.

越南语

giê-hô-va, Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, phán như vầy: hãy chép mọi lời ta đã phán cùng ngươi vào trong sách.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

and to jesus the mediator of the new covenant, and to the blood of sprinkling, that speaketh better things than that of abel.

越南语

gần Ðức chúa jêsus, là Ðấng trung bảo của giao ước mới, và gần huyết rưới ra, huyết đó nói tốt hơn huyết của a-bên vậy.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

but balaam answered and said unto balak, told not i thee, saying, all that the lord speaketh, that i must do?

越南语

ba-la-am đáp cùng ba-lác rằng: tôi há chẳng có nói: tôi phải làm mọi điều Ðức giê-hô-va sẽ phán dặn sao?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

and the sound of the cherubims' wings was heard even to the outer court, as the voice of the almighty god when he speaketh.

越南语

tiếng của những cánh chê-ru-bin vang ra đến hành lang ngoài, giống như tiếng của Ðức chúa trời toàn năng, khi ngài phán.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

for david speaketh concerning him, i foresaw the lord always before my face, for he is on my right hand, that i should not be moved:

越南语

bởi chưng vua Ða-vít có nói về người rằng: tôi từng thấy chúa ở trước mặt tôi luôn, vì ngài ở bên hữu tôi, hầu cho tôi chẳng bị rúng động chút nào.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

and the eunuch answered philip, and said, i pray thee, of whom speaketh the prophet this? of himself, or of some other man?

越南语

hoạn quan cất tiếng nói cùng phi-líp rằng: tôi xin hỏi ông, đấng tiên tri đã nói điều đó về ai? có phải nói về chính mình người chăng, hay là về người nào khác?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

and the scribes and the pharisees began to reason, saying, who is this which speaketh blasphemies? who can forgive sins, but god alone?

越南语

các thầy thông giáo và pha-ri-si bèn nghị luận rằng: người nầy là ai mà nói phạm thượng vậy? ngoài Ðức chúa trời, há có ai tha tội được sao?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

by faith abel offered unto god a more excellent sacrifice than cain, by which he obtained witness that he was righteous, god testifying of his gifts: and by it he being dead yet speaketh.

越南语

bởi đức tin, a-bên đã dâng cho Ðức chúa trời một tế lễ tốt hơn của ca-in, và được xưng công bình, vì Ðức chúa trời làm chứng về người rằng ngài nhậm lễ vật ấy; lại cũng nhờ đó dầu người chết rồi, hãy còn nói.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

a good man out of the good treasure of his heart bringeth forth that which is good; and an evil man out of the evil treasure of his heart bringeth forth that which is evil: for of the abundance of the heart his mouth speaketh.

越南语

người lành bởi lòng chứa điều thiện mà phát ra điều thiện, kẻ dữ bởi lòng chứa điều ác mà phát ra điều ác; vì do sự đầy dẫy trong lòng mà miệng nói ra.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

these are murmurers, complainers, walking after their own lusts; and their mouth speaketh great swelling words, having men's persons in admiration because of advantage.

越南语

Ấy đều là người kẻ hay lằm bằm, hay phàn nàn luôn về số phận mình, làm theo sự ham muốn mình, miệng đầy những lời kiêu căng, và vì lợi mà nịnh hót người ta.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

and from thenceforth pilate sought to release him: but the jews cried out, saying, if thou let this man go, thou art not caesar's friend: whosoever maketh himself a king speaketh against caesar.

越南语

từ lúc đó, phi-lát kiếm cách để tha ngài; nhưng dân giu-đa kêu lên rằng: ví bằng quan tha người nầy, thì quan không phải là trung thần của sê-sa; vì hễ ai tự xưng là vua, ấy là xướng lên nghịch cùng sê-sa vậy!

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,761,681,057 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認