来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ah, yes. pcs.
À, vâng, hrng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all right. - sprint.
- nước rút luôn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
should've gone with sprint.
tôi chỉ có điện thoại bàn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i sprint the last quarter mile.
tôi sẽ chạy nước rút một phần tư dặm cuối.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
full-on sprint to the portal.
chạy đua hết tốc lực đến cánh cổng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i bet you sprint like a gazelle.
dám chắc cô chạy nhanh như một con linh dương.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i was a sprint-style writer.
chú là 1 nhà văn theo kiểu cấp tốc mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a dead sprint across the north atlantic.
một cuộc đua chạy nước rút trên bắc Đại tây dương.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and the ducklings begin their sprint to maturity.
và những con vịt con bắt đầu cuộc chạy nước rút để trưởng thành.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- it's not a marathon. - it's a sprint.
- nó không dồn dập dâu - sẽ rât nhân đạo
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
pc :
pc :
最后更新: 2019-04-11
使用频率: 3
质量: