来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- sprinted is more like it.
- tôi không đi ra. - không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the entire world wholeheartedly embraced the apocalypse, and sprinted towards it with gleeful abandon.
toàn thế giới nhiệt thành chào đón sự tận thế và sống phóng túng đến không ngờ. trong lúc đó, trái đất của các người đang sụp đổ xung quanh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i shut the door loud enough for my father to hear, and then sprinted on my tiptoes to the window.
tôi đóng cửa đủ to để bố nghe được, rồi chạy hết tốc lực trên đầu ngón chân ra cửa sổ.
最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:
you've sprinted through three bad marriages into an affair with a dying patient.now a naughty nurse?
sao mà thô lỗ thế bạn? cậu từng trải qua ba cuộc hôn nhân tồi tệ rồi ngoại tình với một bệnh nhân sắp chết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: