您搜索了: sprinted (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

sprinted

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

- sprinted is more like it.

越南语

- tôi không đi ra. - không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the entire world wholeheartedly embraced the apocalypse, and sprinted towards it with gleeful abandon.

越南语

toàn thế giới nhiệt thành chào đón sự tận thế và sống phóng túng đến không ngờ. trong lúc đó, trái đất của các người đang sụp đổ xung quanh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i shut the door loud enough for my father to hear, and then sprinted on my tiptoes to the window.

越南语

tôi đóng cửa đủ to để bố nghe được, rồi chạy hết tốc lực trên đầu ngón chân ra cửa sổ.

最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:

英语

you've sprinted through three bad marriages into an affair with a dying patient.now a naughty nurse?

越南语

sao mà thô lỗ thế bạn? cậu từng trải qua ba cuộc hôn nhân tồi tệ rồi ngoại tình với một bệnh nhân sắp chết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,762,781,568 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認